Thực đơn
Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2000-01 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An (C) | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | +15 | 36 | Cúp C1 châu Á 2001–02 |
2 | Nam Định | 18 | 11 | 1 | 6 | 22 | 17 | +5 | 34 | |
3 | Thể Công | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 16 | +3 | 29 | |
4 | Cảng Sài Gòn | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 21 | +8 | 27 | |
5 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 23 | +3 | 26 | Cúp C2 châu Á 2001–02 |
6 | Công an Hải Phòng | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 30 | −2 | 25 | |
7 | Công an Hà Nội | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 19 | +3 | 23[lower-alpha 1] | |
8 | Thừa Thiên Huế | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 21 | −5 | 23 | |
9 | Đồng Tháp (R) | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 32 | −9 | 19 | Xuống hạng Nhất Quốc gia 2001–02 |
10 | Khánh Hòa (R) | 18 | 1 | 4 | 13 | 15 | 36 | −21 | 7 |
Thực đơn
Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2000-01 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2000-01